Có 2 kết quả:

难能可贵 nán néng kě guì ㄋㄢˊ ㄋㄥˊ ㄎㄜˇ ㄍㄨㄟˋ難能可貴 nán néng kě guì ㄋㄢˊ ㄋㄥˊ ㄎㄜˇ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rare and precious
(2) valuable
(3) remarkable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rare and precious
(2) valuable
(3) remarkable

Bình luận 0